Đặc điểm
- Thông số đo: - Na, K, CI, hoặc Li.
- Lựa chọn phân tích "Na-K-Cl" hoặc "Na-K-Li".
- Mức độ bảo trì điện cực chọn lọc ion thấp.
- Phân tích hiệu quả trong 49 giây.
- Cần lấy mẫu có thể điều chỉnh được giúp dễ dàng tiếp cận với ống nghiệm hoặc lọ thử nghiệm.
- Màn hình LCD lớn và biểu đồ thống kê QC được nhúng giúp thuận tiện cho việc đọc.
- Bộ nhớ: 450 bộ kết quả
Thông số kỹ thuật
Huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần | |||
Phân tích | CV Within Run, N=20 | CV Day-to-day, N=20 | Độ phân giải( mmol/L) |
Na | 1.0% or 1.0 mmol/L | 2.0% or 2.0 mmol/L | 0.1 |
K | 1.5% or 0.15 mmol/L | 3.0% or 0.30 mmol/L | 0.01 |
Cl | 1.5% or 2.0 mmol/L | 2.0% or 2.0 mmol/L | 0.1 |
Li | 3.0% or 0.03 mmol/L | 5.0% or 0.03 mmol/L | 0.01 |
Nước tiểu | |||
Phân tích | CV Within Run, N=20 | CV Day-to-day, N=20 | Độ phân giải ( mmol/L) |
Na | 3.0% or 1.0 mmol/L | 4.0% or 1.5 mmol/L | 0.1 |
K | 3.0% or 0.5 mmol/L | 5.0% or 0.5 mmol/L | 0.1 |
Cl | 4.0% or 2.0 mmol/L | 5.0% or 2.5 mmol/L | 0.1 |
Li | ----------------- | ----------------- | ----------------- |
Specifications
Loại mẫu | Huyết thanh, huyết tương, dòng máu chung, nước tiểu, dịch não tủy, và dịch thẩm tách | |
Kích cỡ mẫu | 150pL máu, 150pL nước tiểu (pha loãng 3x) | |
Thời gian phân tích | 49 giây | |
Quản lí dữ liệu | Dữ liệu của 450 bệnh nhân, lưu trữ dữ liệu QC | |
Hiệu chuẩn | Tự động hoặc theo yêu cầu | |
Đầu ra | Màn hình LCD sử đèn nền chiếu sáng công nghệ LED 40 kí tự x 4 dòng, máy in nhiệt 32 kí tự/dòng, cổng nối tiếp RS232 | |
Điều kiện môi trường xung quanh | Nhiệt độ phòng, 15°C-40°C | |
Nguồn điện | 100-120V, 50-60Hz, 0.6A 200-240V, 50-60Hz, 0.35A | |
Kích thước và trọng lượng | 41cm(cao) x 27cm(rộng) x 24.Scm(sâu); 12kg (không có khay đựng thuốc thử) |