Tính năng sản phẩm |
Mô tả |
Bộ xử lý mẫu của giải pháp Atellica™ dùng để nạp/xuất mẫu mẫu thường quy, mẫu cấp cứu, mẫu hiệu chuẩn và QC. Kết nối với máy phân tích miễn dịch và sinh hóa của giải pháp Atellica với Atellica Magline™ Transport |
Cấu hình |
Kết nối lên ba Bộ xử lý mẫu Atellica™ cho mỗi cấu hình, hỗ trợ đến bảy máy phân tích; kết nối với hệ thống tự động hóa Aptio® Automation thông qua Atellica™ Sample Handler Connect |
|
Khả năng mở rộng |
Có – Một bộ xử lý mẫu Atellica thứ 2 và thứ 3 có thể được nối thêm vào cấu hình hiện tại |
|
Xử lý mẫu |
Phân loại mẫu hậu phân tích |
220 vị trí xuất mẫu theo cài đặt của người sử dụng |
Công suất |
Lên đến 500 ống mẫu/giờ |
|
Sức chứa |
440 |
|
Lấy mẫu từ ống mẫu ban đầu |
Có, trực tiếp hoặc thông qua bộ kết nối với các loại ống mẫu được hỗ trợ |
|
Các loại ống mẫu được hỗ trợ |
>30 loại ống mẫu, bao gồm các cup đựng mẫu và thiết bị lấy mẫu thể tích nhỏ (danh mục các loại ống mẫu đã được kiểm định sẽ được cung cấp theo yêu cầu) |
|
Nhận dạng các loại ống mẫu không được hỗ trợ |
Ống mẫu đã được kiểm định được xử lý tự động dựa trên các đặc điểm của ống. Khi các ống mẫu chưa được kiểm định được nhận dạng, người sử dụng sẽ được cảnh báo để loại bỏ chúng, và mẫu sẽ không được xử lý. |
|
Quản lý mẫu cấp cứu |
Nạp mẫu |
Giá chứa mẫu cấp cứu 15 vị trí có thể được nạp lên bất kì vị trí nào trên Bộ xử lý mẫu Atellica |
Ưu tiên |
Giá chứa mẫu cấp cứu được nhận biết sau khi đóng ngăn kéo chứa mẫu. Mẫu cấp cứu ngay lập tức được ưu tiên xử lý trước các mẫu thường quy. |
|
Lưu trữ hoá chất hiệu chuẩn/kiểm chuẩn (QC) |
Sức chứa |
60 vị trí |
Nhiệt độ lưu trữ |
Giữ lạnh, 2–8°C trong môi trường được đóng kín nắp |
|
Vận chuyển mẫu bằng đệm từ Atellica Magline Transport |
Quản lý mẫu đơn |
Có |
Hút mẫu |
Hút mẫu trực tiếp |
|
Băng chuyền |
Bẻ cong được 90º |
|
Công nghệ |
Điện từ |
|
Theo dõi mẫu |
Theo dõi liên tục |
|
Giao diện người sử dụng/Quản lý dữ liệu |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 22-inch |
Hệ điều hành |
MICROSOFT WINDOWS EMBEDDED STANDARD |
|
Tài liệu hệ thống |
Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn sử dụng nhanh, và hỗ trợ trực tuyến |
|
Lưu trữ dữ liệu |
Sức chứa 1 triệu xét nghiệm; có thể sao lưu sang ổ đĩa rời |
|
Giao diện máy chủ |
TCP/IP hai chiều—Ethernet |
|
Truy vấn máy chủ |
TCP/IP—ASTM, giao diện HL7 đạt chứng nhận IHE LAW; hệ thống yêu cầu khai báo thứ tự công việc hoặc nhóm các thứ tự công việc từ máy chủ |
|
Truy cập và hỗ trợ từ xa |
Dịch vụ hỗ trợ từ xa Siemens thông qua cổng 1000BASE-T Ethernet |
|
Bảo trì |
Hằng ngày |
Tự động: <5 phút; thao tác bằng tay: 0 phút |
Nhật ký bảo trì trên máy |
Lên lịch và theo dõi hoạt động bảo trì thường quy thông qua phần mềm |