Mã sản phẩm - Quy cách đóng gói:
590X: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch. Có 3 mức nồng độ, dạng hộp nhỏ - 1ml/lọ - 3 lọ/hộp
591: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch, mức nồng độ 1 - 1ml/lọ - 6 lọ/hộp
592: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch, mức nồng độ 2 - 1ml/lọ - 6 lọ/hộp
593: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch, mức nồng độ 3 - 1ml/lọ - 6 lọ/hộp
594: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch, mức nồng độ 1 - 3ml/lọ - 6 lọ/hộp
595: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch, mức nồng độ 2 - 3ml/lọ - 6 lọ/hộp
596: Mẫu nội kiểm cho các xét nghiệm miễn dịch học, dạng dung dịch, mức nồng độ 3 - 3ml/lọ - 6 lọ/hộp
Mô tả chi tiết xét nghiệm trong QC:
Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm miễn dịch học
α-1-Acid Glycoprotein α-1-Antitrypsin α-2-Macroglobulin β-2-Microglobulin ADNase B Albumin Anti-Cyclic Citrullinated Peptide (Anti-CCP) Antistreptolysin O (ASO) Antithrombin III (AT III) |
Apolipoprotein A-1 Apolipoprotein B C1 Inhibitor Ceruloplasmin CH50* Complement C3 Complement C4 CRP Cystatin C1 Ferritin |
Haptoglobin Hemopexin* Immunoglobulin A (IgA) Immunoglobulin E (IgE) Immunoglobulin G (IgG) Immunoglobulin G Subclasses 1–4 Immunoglobulin M (IgM) Kappa Light Chain Lambda Light Chain Lipoprotein (a) |
Prealbumin Properdin Factor B** Protein (Total) Retinol Binding Protein (RBP) Rheumatoid Factor Soluble Transferrin Receptor (sTfR)* Transferrin
|