Công suất: 60 mẫu/h

 ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT    

Thông số đo WBC, LY%, MO%, GR%, LY, MO, GR, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PCT, MPV, PDW
Phương pháp đo

WBC, RBC, PLT: trở kháng điện
HCT: tính toán từ biểu đồ
HGB: phát hiện quang học cyanmethemoglobin 
Phân tích 3 thành phần WBC: tính toán từ biểu đồ 
Chế độ đo



Chế độ mở
 Chế độ pha loãng trước 
Chế độ bạch cầu cao 
 Chế độ bạch cầu thấp
Thời gian đo 60 giây/mẫu (chế độ mở)
Thể tích hút mẫu

 30 µL trong chế độ đo thường
10 µL hoặc 20 µL trong chế độ pha loãng trước
Lưu trữ dữ liệu hơn 15,000 kết quả bao gồm cả biểu đồ có thể lưu trên SD card
 Màn hình   LCD màu, cảm ứng 5,7 inch
Kích thước 230 rộng × 450 sâu × 428 cao (mm)
Cân nặng xấp xỉ 20kg