THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XRC |
Ống đóng | ✓ |
Mẫu thử tối đa |
160 XN với chế độ ống đóng 120 XN với chế độ ống mở |
Nguyên lý so màu, đo miễn dịch và đo cục đông | ✓ |
Tự động pha loãng | ✓ |
Tự động lặp lại phép đo | ✓ |
Tự động Tạo đường cong hiệu chuẩn | ✓ |
Tự động phát hiện mức độ | ✓ |
Theo dõi kiểm tra (kiểm tra phản xạ) | ✓ |
Số hoá kết quả đo được ghi lại | ✓ |
Kênh đo | 4 |
Hệ thống vận hành | LINUX LIS |
Giao diện | RS 232 or LAN |
Chương trình QC | Đồ hoạ Levy - Jennings |
Đầu vào dữ liệu bao gồm ống cong phản ứng | Lên tới 30000 thông tin bệnh nhân |
Đăng nhập người dùng cá nhân | ✓ |
Ống hút | ✓ |
Xử lý chất thải cuvette tích hợp | ✓ |
Kích thước ( D x R x C) | 73x56x38 |
Khối lượng | 38kg |
Điện áp | 85 - 265V |
Dải tần số | 47 – 63 Hz |
Năng lượng tiêu thụ | 150 VA |
Phạm vi cung cấp | Thrombolyzer, phụ kiện , Máy tính, màn hình phẳng |