Tính năng sản phẩm |
Mô tả |
Máy phân tích sinh hóa với khả năng xét nghiệm điện giải (IMT) và hoá sinh bằng phương pháp đo quang |
Công suất |
Lên đến 1800 xét nghiệm/giờ, bao gồm 1200 xét nghiệm hoá sinh đo quang và 600 xét nghiệm IMT |
|
Thời gian máy tự chủ hoạt động |
Lên đến 5 giờ |
|
Xử lý mẫu |
Loại bệnh phẩm |
Huyết thanh, huyết tương, dịch não tuỷ, nước tiểu, máu toàn phần (phụ thuộc vào từng xét nghiệm) |
Kiểm soát sự chính xác mẫu thử |
Phát hiện mực chất lỏng, phát hiện máu đông, phát hiện bọt, phát hiện mẫu thiếu; kiểm tra mẫu tán huyết, vàng da và mẫu máu nhiễm mỡ (LIH) |
|
Tự động chạy lại mẫu |
Tự động thực hiện chạy lại từ mẫu đã pha loãng còn lại ở trên máy hoặc từ mẫu ban đầu |
|
Pha loãng mẫu |
Với xét nghiệm hoá sinh, mẫu được pha loãng tỉ lệ 1:5 (50 μL mẫu + 200 μL chất pha loãng, đủ lượng mẫu sử dụng lên đến 15 xét nghiệm), phần mẫu pha loãng còn dư được giữ lại trên máy để chạy lại mẫu tự động; thực hiện pha loãng tự động từ mẫu đã pha loãng còn lại trên máy nếu thể tích còn đủ và nồng độ mẫu cao vượt quá khoảng tuyến tính |
|
Tự động thực hiện xét nghiệm phản xạ |
Sẽ thực hiện thêm các xét nghiệm dựa trên kết quả xét nghiệm ban đầu hoặc xét nghiệm kết hợp |
|
Chống nhiễm chéo bệnh phẩm |
Có sẵn quy trình rửa tăng cường |
|
Khay tiền pha loãng |
115 cóng pha loãng: 5 phân đoạn, mỗi phân đoạn 23 cóng |
|
Thể tích mỗi xét nghiệm |
Đo quang: 0.4 - 5 μL (Phụ thuộc vào từng xét nghiệm) |
|
Khu vực phản ứng |
Cóng phản ứng |
221 cóng nhựa tái sử dụng, 13 phân đoạn, mỗi phân đoạn gồm 17 cóng phản ứng |
Nhiệt độ phản ứng |
37 ± 0.5°C |
|
Phát hiện phản ứng |
Đo quang: 11 bước sóng cố định (340, 410, 451, 478, 505, 545, 571, 596, 658, 694, 805 nm) |
|
Nguồn sáng |
12V, 50W Halogen, được bổ sung bằng đèn LED ở bước sóng 340nm |
|
Tính toán kết quả xét nghiệm |
Điểm cuối (EPA), Tốc độ phản ứng (RRA), Tốc độ 2 điểm (2PA), điều chỉnh mẫu trắng |
|
Thời gian xét nghiệm |
3 - 10 phút |
|
Công nghệ đo |
Thế năng, đo quang, độ đục |
|
Quản lý thuốc thử |
Khay thuốc thử |
2 khay, mỗi khay 70 vị trí, được giữ lạnh |
Sức chứa thuốc thử trên máy |
67 thuốc thử + 3 IMT (Na+, K+, Cl-) => tổng cộng 70 thuốc thử |
|
Sức chứa xét nghiệm chạy trên máy |
Lên đến 100.000 xét nghiệm có thể thực hiện khi sử dụng thuốc thử đậm đặc |
|
Đóng gói thuốc thử |
50mL chia làm 2 ngăn (2x25mL); 95 - 2100 xét nghiệm mỗi hộp thuốc thử |
|
Kiểm soát thuốc thử |
Nhận diện thuốc thử bằng mã vạch; tự động theo dõi và cảnh báo số lượng thuốc thử còn lại, hiệu lực của Calibration và QC, thời hạn ổn định thuốc thử trên máy, cảnh báo khi thuốc thử hết hạn hay gần hết thuốc thử, phát hiện bọt trong thuốc thử |
|
Độ ổn định trên máy |
Lên đến 60 ngày, tuỳ thuộc vào xét nghiệm |
|
Quản lý bảng kê thuốc thử |
Tự động theo dõi và thông báo số lượng xét nghiệm còn lại, độ ổn định và ngày hết hạn, tình trạng Calibration và bảo quản của mỗi hộp và ngăn |
|
Hệ thống phân phối thuốc thử |
2 kim hút với cảm biến phát hiện mực chất lỏng |
|
Hộp thuốc thử có mã vạch |
Có |
|
Thể tích trung bình thuốc thử |
10 - 100 μL mỗi xét nghiệm, tuỳ từng loại |
|
Kênh mở |
Sẵn có, có thể cài đặt dựa vào tính năng của xét nghiệm |
|
Công nghệ đa cảm biến tích hợp (IMT) (Na+, K+, Cl-) |
Thời gian phản ứng |
18 giây |
Thể tích mẫu |
25μL cho 3 xét nghiệm |
|
Pha loãng mẫu |
Tự động 1:10 |
|
Calibration |
Tự động Calibration |
|
Mồi |
Tự động mồi theo chu kỳ |
|
Thời gian sử dụng hộp hóa chất Công nghệ đa cảm biến tích hợp A-LYTE™: |
Lên đến 5000 mẫu hoặc 14 ngày |
|
Calibration/QC |
Tự động Calibration |
Tự động Calibration theo lô hoặc hộp thuốc thử của từng loại xét nghiệm (Khi được kết nối với bộ xử lý mẫu Atellica™ Sample Handler) |
Đánh giá Calibration |
Hiển thị đồ thị Calibration từ ít nhất 20 lô hoá chất và 20 hộp thuốc thử khác nhau của mỗi xét nghiệm |
|
Tự động QC |
Tự động QC, theo cài đặt của người sử dụng, hoặc theo từng xét nghiệm (khi được kết nối với bộ xử lý mẫu Atellica™ Sample Handler) |
|
Đánh giá QC |
Gói QC cao cấp với hình ảnh đồ thị biểu diễn QC theo thời gian thực, bao gồm trung bình dao động bệnh nhân, biểu đồ Levey-Jennings, luật Westgard, luật RiliBÄK; lưu trữ lên đến 125,000 kết quả kiểm chuẩn, có thể sao lưu sang ổ đĩa di động |
|
Vật liệu Calibration/QC |
Vật liệu hiệu chuẩn và kiểm chuẩn được nạp t? |
Máy xét nghiệm hoá sinh tự động SIEMENS ATELLICA CH930™
Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc
Model: ATELLICA CH930™
Xuất xứ: Mỹ
Máy phân tích Atellica™ CH 930 sử dụng công nghệ vi thể tích đã được chứng minh cho các test đo quang và công nghệ đa cảm biến tích hợp (IMT) có độ tin cậy cao để xét nghiệm điện giải.

.jpg)
.jpg)