Thông số kỹ thuật

Chung 
Thông số đánh giá

Bilirubin, Urobilinogen, Ketones, Ascorbic acid, Glucose, Protein, Blood, pH, Nitrite, Leucocytes qua dải xét nghiệm CombiScreen® 11 Auto;

Trọng lượng riêng, màu sắc, độ đục thông qua mô-đun PMC (Physical Measurement Cell)

Công nghệ  quang kế phản xạ (bước sóng: 505, 530, 620, 660 nm)
Công suẩt 240 xét nghiệm/giờ
Kích thước lô xét nghiệm Lên đến 100 ống nghiệm 
Bộ nhớ  10,000 kết quả 
Kích thước chính 
Kích cỡ 600 x 650 x 635 mm (Rộng x Sâu x Cao)
Trọng lượng 55 kg
Giao diện USB, cổng nối tiếp RS232, PS2, VGA
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu TFT 800x600 
Máy in Máy in nhiệt tích hợp
Nguồn điện 
Đơn vị chính  100-250 VAC, 50-60 Hz / Tối đa. 200 W
Cầu chì 2 x T 8A L
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ  15-30 °C
Độ ẩm  20-80 %
Khay Khay 10 vị trí
Ống nghiệm
Thể tích mẫu tối thiểu  2 ml (kiểm tra bằng cảm biến mức chất lỏng)
Đồng nhất nước tiểu Khuấy bằng cách trộn mẫu
Các loại mã vạch được xác định CODE 39, CODE 128, EAN-13, EAN-8, INTERLEAVED 2/5, CODABAR
Dải xét nghiệm nước tiểu 
Loại CombiScreen® 11 Auto (150 xét nghiệm)
Thông số Bilirubin, Urobilinogen, Ketones, Ascorbic acid, Glucose, Protein, Blood, pH, Nitrite, Leucocytes, Specific gravity
Hệ thống làm sạch
Rửa chất lỏng trong container Nước cất hoặc nước trao đổi ion
Thế tích container 5l
Tiêu thụ nước Tối thiểu 300 xét nghiệm với 5l nước cất
Vệ sinh hàng ngày Tối thiểu 6 ml dung dịch NaOCl 2% trong một ống nghiệm